It seems we can’t find what you’re looking for. Perhaps searching can help.
Máy Laser Dòng P
Máy cắt laser fiber dòng P
Giới thiệu máy cắt laser fiber dòng P
Máy cắt tấm toàn diện
Trang bị các chức năng tự động thay đổi vòi phun , vận hành tự động với 1 thao tác , có thể đáp ứng mọi nhu cầu gia công.
Các chức năng cải tiến của máy cắt tấm laser fiber
Công nghệ cắt máy laser fiber công suất 10kW+
Sử dụng vòi phun riêng biệt và điều chỉnh kỹ thuật để tăng tốc độ cắt thép của carbon bằng Oxy, tiết kiệm khí khi cắt inox bằng Nito và chất lượng hơn khi cắt thép carbon bằng không khí
Thay thế tự động vòi phun đa vị trí vòi phun tự động làm sạch
Thay thế nhanh trong 35s tiết kiệm 50% chi phí về thời gian
Đầu cắt laser chống va đập
Đầu cắt có thể cảm nhận được các chướng ngại vật như vật liệu bị cong,tránh làm hư hại đầu cắt laser,giảm tối đa chi phí sửa chữa
Áp suất khí cắt không đổi
Phản hồi điều chỉnh dựa trên vòng điều khiển khép kín,giúp áp suất cắt thực tế giống với giá trị được nhập vào máy
Đột lỗ tia chớp
Khi đầu cắt di chuyển theo trục Z,tốc độ đột lỗ như tia chớp giúp hoàn thành quá trình nhanh chóng
Dựa vào công nghệ này, trong qua trình làm việc chúng ta sẽ có thể hạn chế việc phải đục lỗ nhiều lần đối với tấm vật liệu
Cải tiến về cảm biến tầm nhìn Chống va chạm
Cảnh báo đa chiều để đảm bảo xử lý an toàn
Các phương pháp bảo vệ kép theo nghĩa thực,giảm tỷ lệ bị thương cho khách hàng
Cấu hình cơ học
Kết cấu thân máy hàn thép rộng
Trước khi được hàn chặt thì các khung được nối theo dạng ghép mộng,có tính cơ học tối ưu
Thanh bàn ổn định kiên cố
Dầm nhôm kéo giãn
Nhờ sử dụng công nghệ kéo giãn siêu áp và thiết kế nhẹ hóa,độ cứng tăng lên 60%,trọng lượng giảm 20%,tốc độ vận hành của thiết bị tăng 50%
Thông số kỹ thuật
Mô hình | P3 | P4 | P6 | P12 |
Diện tích | 3048mm*1524mm | 4000mm*2000mm | 6500mm*2500mm | 12500mm*2600mm |
Công suất laser | 40000w/30000w/22000w/12000w/6000w/3000w/1500w | 40000w/30000w/22000w/12000w/6000w | ||
Định vị chính xác | ±0.05mm/m | ±0.05mm/m | ||
định vị lại chính xác | 0.02mm | 0.03mm | ||
Tốc độ di chuyển | 4G | 2.8G | ||
Tối đa sự tăng tốc | 200m/min |